--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Bermuda lily chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuất tất
:
Dubious and tortuous
+
self-sown
:
(thực vật học) tự gieo hạt
+
series
:
loạt, dãy, chuỗi, đợtseries of stamp một đợt phát hành temin series theo từng đợt nối tiếp nhau
+
after-pains
:
(y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản
+
bắt giam
:
Put in prison, imprison, incarcerate, detain